KẾT QUẢ NGÀY 26/07/2024 SO VỚI 25/07/2024
STT | Đơn vị | Cấp CCCD cho công dân sinh trước tháng 7/2010 | Cấp CCCD cho công dân sinh trước 2009 | Kích hoạt tài khoản định danh điện tử | Trang bị điện thoại thông minh 4G | Sim chính chủ tích hợp chữ ký số |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Long | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
2 | Bù Gia Mập | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
3 | Bù Đăng | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
4 | Bù Đốp | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
5 | Chơn Thành | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
6 | Hớn Quản | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
7 | Lộc Ninh | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
8 | Phú Riềng | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
9 | Phước Long | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
10 | Đồng Phú | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
11 | Đồng Xoài | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
Tổng | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) | 0/0 (0) |
KẾT QUẢ LŨY KẾ TỪ NGÀY 04/4/2024 ĐẾN NGÀY 27/07/2024
STT | Đơn vị | Cấp CCCD cho công dân sinh trước tháng 7/2010 | Cấp CCCD cho công dân sinh trước 2009 | Kích hoạt tài khoản định danh điện tử | Trang bị điện thoại thông minh 4G | Sim chính chủ tích hợp chữ ký số |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Xoài | 618/785 (78.73%) | 409/1.422 (28.76%) | 8.676/24.807 (34.97%) | 2.947/2.790 (105.63%) | 36.914/60.926 (60.59%) |
2 | Bù Đốp | 298/363 (82.09%) | 192/494 (38.87%) | 3.020/17.188 (17.57%) | 892/1.424 (62.64%) | 12.267/18.073 (67.87%) |
3 | Bình Long | 287/345 (83.19%) | 183/807 (22.68%) | 8.521/23.574 (36.15%) | 807/1.922 (41.99%) | 8.466/23.920 (35.39%) |
4 | Hớn Quản | 601/679 (88.51%) | 397/404 (98.27%) | 19.716/37.305 (52.85%) | 2.057/1.533 (134.18%) | 18.699/31.424 (59.51%) |
5 | Phước Long | 354/456 (77.63%) | 276/305 (90.49%) | 4.065/18.796 (21.63%) | 1.882/2.716 (69.29%) | 11.495/23.920 (48.06%) |
6 | Đồng Phú | 628/667 (94.15%) | 673/1.040 (64.71%) | 12.607/29.070 (43.37%) | 2.306/2.267 (101.72%) | 43.157/40.006 (107.88%) |
7 | Chơn Thành | 461/542 (85.06%) | 152/546 (27.84%) | 6.789/19.220 (35.32%) | 1.876/1.735 (108.13%) | 19.495/34.237 (56.94%) |
8 | Bù Đăng | 1.012/1.181 (85.69%) | 1.741/1.964 (88.65%) | 16.608/51.851 (32.03%) | 2.258/1.182 (191.03%) | 40.354/43.888 (91.95%) |
9 | Lộc Ninh | 692/872 (79.36%) | 450/1.418 (31.73%) | 20.960/41.317 (50.73%) | 3.433/2.979 (115.24%) | 38.287/37.832 (101.2%) |
10 | Phú Riềng | 571/630 (90.63%) | 716/1.407 (50.89%) | 16.622/39.515 (42.07%) | 1.306/1.204 (108.47%) | 13.061/36.233 (36.05%) |
11 | Bù Gia Mập | 503/581 (86.57%) | 215/556 (38.67%) | 11.505/31.864 (36.11%) | 2.707/2.343 (115.54%) | 9.548/23.984 (39.81%) |
Tổng | 6.025/7.101 (84.85%) | 5.404/10.363 (52.15%) | 129.089/334.507 (38.59%) | 22.471/22.095 (101.7%) | 251.743/374.443 (67.23%) |